coóc xê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔk˧˥ se˧˧kɔ̰k˩˧ se˧˥kɔk˧˥ se˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔk˩˩ se˧˥kɔ̰k˩˧ se˧˥˧

Danh từ[sửa]

coóc xê

  1. Áo nịt ngực của phụ nữ, để nâng đỡ và bảo vệ bầu vú.
    Chị em cần chọn coóc xê đúng kích thước khi sử dụng.