coaltar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔl.taʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coaltar
/kɔl.taʁ/
coaltar
/kɔl.taʁ/

coaltar /kɔl.taʁ/

  1. Nhựa than đá.

Tham khảo[sửa]