cochonceté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʃɔ̃s.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochonceté /kɔ.ʃɔ̃s.te/ |
cochoncetés /kɔ.ʃɔ̃s.te/ |
cochonceté gc /kɔ.ʃɔ̃s.te/
Tham khảo[sửa]
- "cochonceté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)