cockerel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.kə.rəl/

Danh từ[sửa]

cockerel /ˈkɑː.kə.rəl/

  1. Gà trống non.
  2. Đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau.

Tham khảo[sửa]