Bước tới nội dung

coconut milk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

[sửa]
Coconut milk.

coconut milk (thường không đếm được, số nhiều coconut milks)

  1. Nước cốt dừa
  2. Sữa dừa.

Từ có nghĩa rộng hơn

[sửa]

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]