codetermination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

codetermination /ˌkoʊ.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách.

Tham khảo[sửa]