Bước tới nội dung

coercitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ɛʁ.si.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coercitif
/kɔ.ɛʁ.si.tif/
coercitif
/kɔ.ɛʁ.si.tif/
Giống cái coercitive
/kɔ.ɛʁ.si.tiv/
coercitive
/kɔ.ɛʁ.si.tiv/

coercitif /kɔ.ɛʁ.si.tif/

  1. Buộc, ép buộc, cưỡng bức.
  2. (Vật lý học) Kháng tử.

Tham khảo

[sửa]