coffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.fəl/

Danh từ[sửa]

coffle /ˈkɔ.fəl/

  1. Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau.

Tham khảo[sửa]