cogner ngoại động từ /kɔ.ɲe/
- (Thông tục) Đánh, nện.
- Arrête, ou je te cogne! — Dừng lại, không thì tao nện cho một trận
- (Thân mật) Nhồi nhét.
- Cogne une idée dans la tête de quelqu'un — nhồi nhét một ý vào đầu ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đóng, nện.
- Cogner un clou — đóng đinh