coi người bằng nửa con mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔj˧˧ ŋɨə̤j˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ nɨ̰ə˧˩˧ kɔn˧˧ mat˧˥kɔj˧˥ ŋɨəj˧˧ ɓaŋ˧˧ nɨə˧˩˨ kɔŋ˧˥ ma̰k˩˧kɔj˧˧ ŋɨəj˨˩ ɓaŋ˨˩ nɨə˨˩˦ kɔŋ˧˧ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔj˧˥ ŋɨəj˧˧ ɓaŋ˧˧ nɨə˧˩ kɔn˧˥ mat˩˩kɔj˧˥˧ ŋɨəj˧˧ ɓaŋ˧˧ nɨ̰ʔə˧˩ kɔn˧˥˧ ma̰t˩˧

Cụm từ[sửa]

coi người bằng nửa con mắt

  1. Chê kẻ khinh người.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)