Bước tới nội dung

coi trời bằng vung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔj˧˧ ʨə̤ːj˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ vuŋ˧˧kɔj˧˥ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ juŋ˧˥kɔj˧˧ tʂəːj˨˩ ɓaŋ˨˩ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔj˧˥ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ vuŋ˧˥kɔj˧˥˧ tʂəːj˧˧ ɓaŋ˧˧ vuŋ˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

coi trời bằng vung

  1. Liều lĩnh, chủ quan, coi thường tất cả.
    Bọn trẻ đua xe máy giữa phố, thật coi trời bằng vung.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)