collar-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.lɜː.ˈwɜːk/

Danh từ[sửa]

collar-work /ˈkɑː.lɜː.ˈwɜːk/

  1. Công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc).

Tham khảo[sửa]