Bước tới nội dung

collecte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɛkt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collecte
/kɔ.lɛkt/
collectes
/kɔ.lɛkt/

collecte gc /kɔ.lɛkt/

  1. Sự quyên góp (vì việc thiện).
  2. (Tôn giáo) Kinh khai lễ.
  3. Sự thu thập tài liệu thống kê.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thu thuế.

Tham khảo

[sửa]