collegian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈli.dʒi.ən/

Danh từ[sửa]

collegian /kə.ˈli.dʒi.ən/

  1. Nhân viên trường đại học.
  2. Học sinh (đại học) .
  3. (Từ lóng) Người .

Tham khảo[sửa]