Bước tới nội dung

combinatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.bi.na.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực combinatoire
/kɔ̃.bi.na.twaʁ/
combinatoires
/kɔ̃.bi.na.twaʁ/
Giống cái combinatoire
/kɔ̃.bi.na.twaʁ/
combinatoires
/kɔ̃.bi.na.twaʁ/

combinatoire /kɔ̃.bi.na.twaʁ/

  1. Tổng hợp.

Tham khảo

[sửa]