come-back

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəm.ˈbæk/

Danh từ[sửa]

come-back /ˈkəm.ˈbæk/

  1. Sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi... ).
  2. Sự hồi tỉnh lại.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại
  4. lời đáp lại sắc sảo.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lý do để kêu ca.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)