coming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkmiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkmiɳ] |
Danh từ[sửa]
coming /ˈkmiɳ/
- Sự đến, sự tới.
Tính từ[sửa]
coming /ˈkmiɳ/
- Sắp tới, sắp đến.
- in coming years — trong những năm sắp tới
- Có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn.
- a coming student — một học sinh có triển vọng
Tham khảo[sửa]
- "coming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)