Bước tới nội dung

coming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

coming /ˈkmiɳ/

  1. Sự đến, sự tới.

Tính từ

[sửa]

coming /ˈkmiɳ/

  1. Sắp tới, sắp đến.
    in coming years — trong những năm sắp tới
  2. tương lai, có triển vọng, hứa hẹn.
    a coming student — một học sinh có triển vọng

Tham khảo

[sửa]