comity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.mə.ti/
Danh từ[sửa]
comity /ˈkɑː.mə.ti/
- Sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ.
Thành ngữ[sửa]
- the comity of nation: Sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau).
Tham khảo[sửa]
- "comity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)