comity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.mə.ti/

Danh từ[sửa]

comity /ˈkɑː.mə.ti/

  1. Sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ.

Thành ngữ[sửa]

  • the comity of nation: Sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau).

Tham khảo[sửa]