commercial paper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈpeɪ.pɜː/
Danh từ[sửa]
commercial paper / ˈpeɪ.pɜː/
- (econ) Thương phiếu.
Tham khảo[sửa]
- "commercial paper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commercial paper / ˈpeɪ.pɜː/