Bước tới nội dung

compétitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pe.ti.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compétitif
/kɔ̃.pe.ti.tif/
compétitifs
/kɔ̃.pe.ti.tif/
Giống cái compétitive
/kɔ̃.pe.ti.tiv/
compétitifs
/kɔ̃.pe.ti.tif/

compétitif /kɔ̃.pe.ti.tif/

  1. Đua tranh, cạnh tranh.
    Intrigues compétitives — mưu mô cạnh tranh
  2. Có thể cạnh tranh.
    Prix compétitif — giá có thể cạnh tranh được

Tham khảo

[sửa]