comparaître
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ
[sửa]comparaître nội động từ /kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "comparaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
comparaître nội động từ /kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/