compendious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpɛn.di.əs/
Tính từ
[sửa]compendious /kəm.ˈpɛn.di.əs/
- Súc tích ((văn học)).
Tham khảo
[sửa]- "compendious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
compendious /kəm.ˈpɛn.di.əs/