Bước tới nội dung

complaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.plɛʁ/

Nội động từ

[sửa]

complaire nội động từ /kɔ̃.plɛʁ/

  1. Chiều ý, chiều lòng.
    Complaire à ses enfants — chiều ý con cái

Tham khảo

[sửa]