complete cycle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kəm.ˈplit ˈsɑɪ.kəl/
Danh từ[sửa]
complete cycle /kəm.ˈplit ˈsɑɪ.kəl/
- (Tech) Chu kỳ hoàn chỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "complete cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
complete cycle /kəm.ˈplit ˈsɑɪ.kəl/