complexité
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.plɛk.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
complexité /kɔ̃.plɛk.si.te/ |
complexités /kɔ̃.plɛk.si.te/ |
complexité gc /kɔ̃.plɛk.si.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "complexité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)