complier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈplɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

complier /.ˈplɑɪ.ər/

  1. Người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ.

Tham khảo[sửa]