Bước tới nội dung

compromettant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compromettant
/kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃/
compromettants
/kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃/
Giống cái compromettante
/kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃t/
compromettantes
/kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃t/

compromettant /kɔ̃.pʁɔ.mɛ.tɑ̃/

  1. Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy.
    Lettre compromettante — bức thư làm liên lụy

Tham khảo

[sửa]