Bước tới nội dung

computer potentiometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

computer potentiometer /kəm.ˈpjuː.tɜː pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Tech) Bộ biến trở máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]