Bước tới nội dung

computer system security

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɪs.təm sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

computer system security /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɪs.təm sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

  1. (Tech) Sự bảo mật hệ thống điện toán.

Tham khảo

[sửa]