con cháu các cụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ʨaw˧˥ kaːk˧˥ kṵʔ˨˩kɔŋ˧˥ ʨa̰w˩˧ ka̰ːk˩˧ kṵ˨˨kɔŋ˧˧ ʨaw˧˥ kaːk˧˥ ku˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ʨaw˩˩ kaːk˩˩ ku˨˨kɔn˧˥ ʨaw˩˩ kaːk˩˩ kṵ˨˨kɔn˧˥˧ ʨa̰w˩˧ ka̰ːk˩˧ kṵ˨˨

Thành ngữ[sửa]

con cháu các cụ

  1. Mô tả hài hước cán bộ cỡ trung, cao cấpViệt Namtiêu chuẩn ô tô riêng (xe Volga của Liên Xô), có chế độ phiếu thịtcửa hàng mậu dịch dành cho cán bộ cấp cao.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)