con tạo xoay vần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ta̰ːʔw˨˩ swaj˧˧ və̤n˨˩kɔŋ˧˥ ta̰ːw˨˨ swaj˧˥ jəŋ˧˧kɔŋ˧˧ taːw˨˩˨ swaj˧˧ jəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ taːw˨˨ swaj˧˥ vən˧˧kɔn˧˥ ta̰ːw˨˨ swaj˧˥ vən˧˧kɔn˧˥˧ ta̰ːw˨˨ swaj˧˥˧ vən˧˧

Tục ngữ[sửa]

con tạo xoay vần

  1. Cái xoay tròn như cuộc đời chỉ là vòng tròn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)