concasseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ka.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
concasseur /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
concasseurs /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
concasseur gđ /kɔ̃.ka.sœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concasseur /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
concasseurs /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
Giống cái | concasseur /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
concasseurs /kɔ̃.ka.sœʁ/ |
concasseur /kɔ̃.ka.sœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "concasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)