condescension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnt.ʃən/

Danh từ[sửa]

condescension /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnt.ʃən/

  1. Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố.
  2. Sự nhã nhặn đối với người dưới.

Tham khảo[sửa]