Bước tới nội dung

condole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdoʊl/

Nội động từ

[sửa]

condole nội động từ /kən.ˈdoʊl/

  1. (+ with) Chia buồn, ngỏ lời chia buồn.
    to condole with someone upon something — chia buồn với ai về việc gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]