condottiere
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
condottiere /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/ |
condottieres /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/ |
condottiere gđ /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/
- (Sử học) Tướng lĩnh đánh thuê (ý).
Tham khảo
[sửa]- "condottiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)