Bước tới nội dung

confide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɑɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

confide ngoại động từ /kən.ˈfɑɪd/

  1. Nói riêng; giãi bày tâm sự.
    to confide a secret to somebody — nói riêng điều bí mật với ai
  2. Phó thác, giao phó.
    to confide a task to somebody — giao phó một công việc cho ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]