confuted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]confuted
Chia động từ
[sửa]confute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confute | |||||
Phân từ hiện tại | confuting | |||||
Phân từ quá khứ | confuted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confute | confute hoặc confutest¹ | confutes hoặc confuteth¹ | confute | confute | confute |
Quá khứ | confuted | confuted hoặc confutedst¹ | confuted | confuted | confuted | confuted |
Tương lai | will/shall² confute | will/shall confute hoặc wilt/shalt¹ confute | will/shall confute | will/shall confute | will/shall confute | will/shall confute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confute | confute hoặc confutest¹ | confute | confute | confute | confute |
Quá khứ | confuted | confuted | confuted | confuted | confuted | confuted |
Tương lai | were to confute hoặc should confute | were to confute hoặc should confute | were to confute hoặc should confute | were to confute hoặc should confute | were to confute hoặc should confute | were to confute hoặc should confute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confute | — | let’s confute | confute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.