congest
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈdʒɛst/
Ngoại động từ
congest ngoại động từ (thường) dạng bị động /kən.ˈdʒɛst/
- Làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá... ).
- (Y học) Làm sung huyết.
Chia động từ
congest
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to congest | |||||
| Phân từ hiện tại | congesting | |||||
| Phân từ quá khứ | congested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | congest | congest hoặc congestest¹ | congests hoặc congesteth¹ | congest | congest | congest |
| Quá khứ | congested | congested hoặc congestedst¹ | congested | congested | congested | congested |
| Tương lai | will/shall² congest | will/shall congest hoặc wilt/shalt¹ congest | will/shall congest | will/shall congest | will/shall congest | will/shall congest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | congest | congest hoặc congestest¹ | congest | congest | congest | congest |
| Quá khứ | congested | congested | congested | congested | congested | congested |
| Tương lai | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | congest | — | let’s congest | congest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
congest nội động từ /kən.ˈdʒɛst/
- (Y học) Bị sung huyết (phổi... ).
Chia động từ
congest
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to congest | |||||
| Phân từ hiện tại | congesting | |||||
| Phân từ quá khứ | congested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | congest | congest hoặc congestest¹ | congests hoặc congesteth¹ | congest | congest | congest |
| Quá khứ | congested | congested hoặc congestedst¹ | congested | congested | congested | congested |
| Tương lai | will/shall² congest | will/shall congest hoặc wilt/shalt¹ congest | will/shall congest | will/shall congest | will/shall congest | will/shall congest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | congest | congest hoặc congestest¹ | congest | congest | congest | congest |
| Quá khứ | congested | congested | congested | congested | congested | congested |
| Tương lai | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest | were to congest hoặc should congest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | congest | — | let’s congest | congest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “congest”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)