Bước tới nội dung

congest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdʒɛst/

Ngoại động từ

[sửa]

congest ngoại động từ (thường) dạng bị động /kən.ˈdʒɛst/

  1. Làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá... ).
  2. (Y học) Làm sung huyết.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

congest nội động từ /kən.ˈdʒɛst/

  1. (Y học) Bị sung huyết (phổi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]