congréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

congréer ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Quấn sợi vào (dây chão, cho lấp chỗ hở giữa các tao).

Tham khảo[sửa]