congratulation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˌɡræ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
congratulation /kən.ˌɡræ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự chúc mừng, sự khen ngợi.
- (Thường Số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi.
- please accept my congratulations — xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
Tham khảo[sửa]
- "congratulation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)