conjugally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl.li/

Phó từ[sửa]

conjugally /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl.li/

  1. Về phương diện hôn nhân.

Tham khảo[sửa]