conjugally
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl.li/
Phó từ[sửa]
conjugally /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl.li/
- Về phương diện hôn nhân.
Tham khảo[sửa]
- "conjugally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjugally /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl.li/