connoisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑː.nə.ˈsɜː/

Danh từ[sửa]

connoisseur /ˌkɑː.nə.ˈsɜː/

  1. Người sành sỏi, người thành thạo.
    a connoisseur in (of) paintings — người sành sỏi về hoạ

Tham khảo[sửa]