constellé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.tɛ.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constellé /kɔ̃s.tɛ.le/ |
constellées /kɔ̃s.tɛ.le/ |
Giống cái | constellée /kɔ̃s.tɛ.le/ |
constellées /kɔ̃s.tɛ.le/ |
constellé /kɔ̃s.tɛ.le/
- Lốm đốm sao.
- Lốm đốm những vật óng ánh (như sao).
- Robe constellée de pierreries — áo lốm đốm ngọc óng ánh
Tham khảo[sửa]
- "constellé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)