Bước tới nội dung

constricteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực constricteur
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
constricteurs
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
Giống cái constricteur
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
constricteurs
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/

constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/

  1. (Giải phẫu) Co khít.
    Muscle constricteur — cơ (co) khít

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
constricteur
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/
constricteurs
/kɔ̃s.tʁik.tœʁ/

constricteur /kɔ̃s.tʁik.tœʁ/

  1. (Giải phẫu) Cơ khít.

Tham khảo

[sửa]