consubstantiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực consubstantiel
/kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/
consubstantiels
/kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/
Giống cái consubstantielle
/kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/
consubstantiels
/kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/

consubstantiel /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/

  1. (Tôn giáo) Đồng chất.
    Les trois personnes de la Trinité sont consubstantielles — ba ngôi cùng đồng chất
  2. Cùng tồn tại, không thể tách nhau.

Tham khảo[sửa]