consultation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːnt.səl.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

consultation /ˌkɑːnt.səl.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự hỏi ý kiến.
  2. Sự tra cứu, sự tham khảo.
  3. Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý.
    to hold a consultation — bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
  4. (Pháp lý) Sự hội ý giữa các luật sư.
  5. (Y học) Sự hội chẩn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.syl.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consultation
/kɔ̃.syl.ta.sjɔ̃/
consultations
/kɔ̃.syl.ta.sjɔ̃/

consultation gc /kɔ̃.syl.ta.sjɔ̃/

  1. Sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu.
  2. Sự tham khảo, sự tra cứu.
  3. (Y học) Sự khám bệnh; sự hội chẩn.

Tham khảo[sửa]