Bước tới nội dung

contemporaneousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˌtɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

contemporaneousness /kən.ˌtɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs.nəs/

  1. Tính chất cùng thời.
  2. Tính chất đương thời.

Tham khảo

[sửa]