continence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.tᵊn.ənts/
Danh từ
[sửa]continence /ˈkɑːn.tᵊn.ənts/
Tham khảo
[sửa]- "continence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
continence /kɔ̃.ti.nɑ̃s/ |
continence /kɔ̃.ti.nɑ̃s/ |
continence gc /kɔ̃.ti.nɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "continence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)