contournement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.tuʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contournement /kɔ̃.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
contournements /kɔ̃.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
contournement gđ /kɔ̃.tuʁ.nə.mɑ̃/
- Sự vòng quanh.
- ligne de contournement — (đường sắt) đường vòng (để tránh qua phố đông người)
Tham khảo[sửa]
- "contournement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)