Bước tới nội dung

contre-terroriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
Giống cái contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/

contre-terroriste /kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/

  1. Chống khủng bố.
    Actes contre-terroristes — hành động chống khủng bố

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
Số nhiều contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/
contre-terroriste
/kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/

contre-terroriste /kɔ̃t.ʁtɛ.ʁɔ.ʁist/

  1. Người chống khủng bố.

Tham khảo

[sửa]